--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronary occlusion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronary occlusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary occlusion
+ Noun
sự tắc nghẽn động mạch vành
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
coronary occlusion
:
sự tắc nghẽn động mạch vành
+
cladistic analysis
:
việc phân tích tổ chức sống theo nhóm
+
control function
:
giống control operation a control operation started the data processingThao tác điều khiển bắt đầu chu trình dữ liệu.
+
consulting service
:
dịch vụ tư vấn.
+
commanding officer
:
sỹ quan chỉ huy.